THỜI KHÓA BIỂU 2017-2018 ÁP DỤNG TỪ TUẦN 26 PBC
Lượt xem:
TRƯỜNG THCS PHAN BỘI CHÂU |
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG |
|||||||||||
Học kỳ II. Năm học 2017-2018 |
||||||||||||
Áp dụng từ tuần |
26 |
26/02/2018 |
||||||||||
Ngày |
Tiết |
6A |
6B |
6C |
7A |
7B |
7C |
8A |
8B |
9A |
9B |
9C |
Thứ 2 |
1 |
Chào cờ |
Chào cờ |
Chào cờ |
Chào cờ |
Chào cờ |
Chào cờ |
Chào cờ |
Chào cờ |
Chào cờ |
Chào cờ |
Chào cờ |
2 |
Tin – Hà |
Văn – Hằng1 |
Toán – Tứ |
Văn – Thành |
Ng.ngữ – Vy |
C.nghệ – Hoanh |
Sử – Ba |
Toán – Lan |
Ng.ngữ – Phấn |
GDCD – Nga |
Nhạc – Anh |
|
3 |
Tin – Hà |
Toán – Tứ |
GDCD – Nga |
Văn – Thành |
Địa – Vinh |
C.nghệ – Hoanh |
GDCD – Quân |
Văn – Hằng1 |
Sử – Ba |
Toán – Lan |
Văn – Kim |
|
4 |
Văn – Hằng1 |
Sử – Ba |
Ng.ngữ – Hoanh |
Địa – Vinh |
Toán – Hà |
GDCD – Nga |
Văn – Thành |
GDCD – Quân |
Văn – Kim |
Nhạc – Anh |
Toán – Lan |
|
Thứ 3 |
1 |
Địa – Vinh |
Văn – Hằng1 |
Sử – Ba |
C.nghệ – Hoanh |
Sinh – Vân |
Văn – Thành |
Tin – Hòa |
Nhạc – Nga |
Văn – Kim |
Ng.ngữ – Phấn |
Toán – Lan |
2 |
Ng.ngữ – Vy |
Văn – Hằng1 |
Địa – Vinh |
C.nghệ – Hoanh |
Sử – Ba |
Văn – Thành |
Tin – Hòa |
Ng.ngữ – Phấn |
Văn – Kim |
Toán – Lan |
Sinh – Vân |
|
3 |
Văn – Hằng1 |
Ng.ngữ – Hoanh |
Sinh – Vân |
Sử – Ba |
Ng.ngữ – Vy |
M.thuật – Luyến |
Văn – Thành |
Địa – Vinh |
GDCD – Nga |
Văn – Kim |
Ng.ngữ – Phấn |
|
4 |
GDCD – Nga |
M.thuật – Luyến |
Văn – Hằng1 |
Sinh – Vân |
Văn – Thành |
Ng.ngữ – Hoanh |
Địa – Vinh |
Toán – Lan |
Hóa – Thủy |
Văn – Kim |
Sử – Ba |
|
Thứ 4 |
1 |
Toán – Tứ |
C.nghệ – Anh |
Văn – Hằng1 |
Sử – Ba |
M.thuật – Luyến |
Sinh – Vân |
Toán – Hà |
Địa – Vinh |
Tin – Hòa |
Hóa – Thủy |
Lí – Ly |
2 |
Toán – Tứ |
C.nghệ – Anh |
Văn – Hằng1 |
M.thuật – Luyến |
Toán – Hà |
Văn – Thành |
Sinh – Vân |
Sử – Ba |
Tin – Hòa |
Lí – Ly |
Hóa – Thủy |
|
3 |
M.thuật – Luyến |
Văn – Hằng1 |
Toán – Tứ |
Sinh – Vân |
Nhạc – Anh |
Địa – Vinh |
Toán – Hà |
Lý – Quỳnh |
Lí – Ly |
Tin – Hòa |
Sử – Ba |
|
4 |
Nhạc – Anh |
Toán – Tứ |
Sinh – Vân |
Lí – Ly |
Văn – Thành |
Toán – Hà |
Lý – Quỳnh |
M.thuật – Luyến |
Hóa – Thủy |
Sử – Ba |
Tin – Hòa |
|
Thứ 5 |
1 |
C.nghệ – Anh |
Ng.ngữ – Hoanh |
Tin – Quỳnh |
Địa – Vinh |
Lí – Ly |
Sử – Ba |
Toán – Hà |
Toán – Lan |
Sinh – Vân |
Ng.ngữ – Phấn |
Hóa – Thủy |
2 |
C.nghệ – Anh |
Sinh – Vân |
Tin – Quỳnh |
Ng.ngữ – Hoanh |
Sử – Ba |
Toán – Hà |
Địa – Vinh |
Toán – Lan |
Ng.ngữ – Phấn |
Lí – Ly |
GDCD – Nga |
|
3 |
Sinh – Thủy |
Tin – Quỳnh |
Ng.ngữ – Hoanh |
GDCD – Nga |
Toán – Hà |
Nhạc – Anh |
Ng.ngữ – Phấn |
Sinh – Vân |
Lí – Ly |
Địa – Vinh |
Toán – Lan |
|
4 |
Sử – Ba |
Tin – Quỳnh |
Nhạc – Anh |
Toán – Hà |
Địa – Vinh |
Ng.ngữ – Hoanh |
Ng.ngữ – Phấn |
Hóa – Thủy |
Toán – Lan |
Sinh – Vân |
Lí – Ly |
|
Thứ 6 |
1 |
Văn – Hằng1 |
Toán – Tứ |
C.nghệ – Vy |
Toán – Hà |
C.nghệ – Hoanh |
Địa – Vinh |
Văn – Thành |
Tin – Hòa |
Sử – Ba |
Toán – Lan |
Sinh – Vân |
2 |
Văn – Hằng1 |
Toán – Tứ |
C.nghệ – Vy |
Toán – Hà |
C.nghệ – Hoanh |
Sử – Ba |
Văn – Thành |
Tin – Hòa |
Địa – Vinh |
Sinh – Vân |
Ng.ngữ – Phấn |
|
3 |
Ng.ngữ – Vy |
Sinh – Vân |
Toán – Tứ |
Văn – Thành |
Toán – Hà |
Ng.ngữ – Hoanh |
Ng.ngữ – Phấn |
Văn – Hằng1 |
Toán – Lan |
Sử – Ba |
Địa – Vinh |
|
4 |
Toán – Tứ |
Địa – Vinh |
Văn – Hằng1 |
Ng.ngữ – Hoanh |
Ng.ngữ – Vy |
Văn – Thành |
Toán – Hà |
Ng.ngữ – Phấn |
Sinh – Vân |
Tin – Hòa |
Toán – Lan |
|
Thứ 7 |
1 |
Toán – Tứ |
Nhạc – Anh |
Ng.ngữ – Hoanh |
Văn – Thành |
GDCD – Nga |
Toán – Hà |
M.thuật – Luyến |
Văn – Hằng1 |
Toán – Lan |
Hóa – Thủy |
Văn – Kim |
2 |
Ng.ngữ – Vy |
GDCD – Nga |
M.thuật – Luyến |
Ng.ngữ – Hoanh |
Văn – Thành |
Toán – Hà |
Hóa – Thủy |
Văn – Hằng1 |
Nhạc – Anh |
Toán – Lan |
Văn – Kim |
|
3 |
Sinh – Thủy |
Ng.ngữ – Hoanh |
Toán – Tứ |
Toán – Hà |
Văn – Thành |
Lí – Ly |
Nhạc – Nga |
Ng.ngữ – Phấn |
Toán – Lan |
Văn – Kim |
Tin – Hòa |
|
4 |
Sinh hoạt – Vy |
Sinh hoạt – Tứ |
Sinh hoạt-Hằng1 |
Sinh hoạt – Nga |
Sinh hoạt – Ly |
Sinh hoạt – Anh |
Sinh hoạt – Hòa |
Sinh hoạt-Luyến |
Sinh hoạt – Lan |
Sinh hoạt – Phấn |
Sinh hoạt – Kim |
|
HIỆU TRƯỞNG |
||||||||||||
TRƯỜNG THCS PHAN BỘI CHÂU |
THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU |
|||||||||||
Học kỳ II. Năm học 2017-2018 |
||||||||||||
Áp dụng từ tuần |
26 |
26/02/2018 |
||||||||||
Ngày |
Tiết |
6A |
6B |
6C |
7A |
7B |
7C |
8A |
8B |
9A |
9B |
9C |
Thứ 2 |
1 |
Anh – Vy |
Lý – Quỳnh |
Văn – Hằng |
Anh – Hoanh |
Sinh – Vân |
Lý – Ly |
Văn – Thành |
TD – Lĩnh |
Văn – Kim |
CN – Luyến |
Hóa – Thủy |
2 |
Anh – Vy |
Lý – Quỳnh |
Văn – Hằng |
Anh – Hoanh |
Lý – Ly |
Sinh – Vân |
Văn – Thành |
TD – Lĩnh |
Văn – Kim |
HN – Quân |
Hóa – Thủy |
|
3 |
Văn – Hằng |
TD – Lĩnh |
Anh – Hoanh |
Lý – Ly |
Anh – Vy |
Văn – Thành |
Lý – Quỳnh |
Sinh – Vân |
CN – Luyến |
Hóa – Thủy |
TD – Ánh |
|
4 |
Văn – Hằng |
TD – Lĩnh |
Anh – Hoanh |
Nhạc – Anh |
Anh – Vy |
Văn – Thành |
Sinh – Vân |
Lý – Quỳnh |
HN – Quân |
Hóa – Thủy |
TD – Ánh |
|
Thứ 3 |
1 |
SINH HOẠT NGOÀI GIỜ LÊN LỚP |
||||||||||
2 |
||||||||||||
3 |
||||||||||||
4 |
||||||||||||
Thứ 4 |
1 |
TD – Lĩnh |
Văn – Hằng |
Văn – Thành |
Toán – Tứ |
Toán – Hà |
Hóa – Thủy |
CN – Quỳnh |
TD – Ánh |
Văn – Kim |
Anh – Phấn |
|
2 |
TD – Lĩnh |
Văn – Hằng |
Văn – Thành |
Toán – Tứ |
Toán – Hà |
CN – Quỳnh |
Hóa – Thủy |
TD – Ánh |
Văn – Kim |
Anh – Phấn |
||
3 |
Lý – Quỳnh |
Anh – Vy |
Toán – Tứ |
Toán – Hà |
Văn – Thành |
Anh – Hoanh |
TD – Lĩnh |
Văn – Hằng |
Hóa – Thủy |
TD – Ánh |
Văn – Kim |
|
4 |
Lý – Quỳnh |
Anh – Vy |
Toán – Tứ |
Toán – Hà |
Văn – Thành |
Anh – Hoanh |
TD – Lĩnh |
Văn – Hằng |
Hóa – Thủy |
TD – Ánh |
Văn – Kim |
|
Thứ 5 |
1 |
Toán – Tứ |
Tin – Quỳnh |
TD – Lĩnh |
Hóa – Thủy |
Anh – Phấn |
Toán – Lan |
Lý – Ly |
CN – Nga |
|||
2 |
Toán – Tứ |
Tin – Quỳnh |
TD – Lĩnh |
Hóa – Thủy |
Anh – Phấn |
Toán – Lan |
Lý – Ly |
HN – Quân |
||||
3 |
Toán – Tứ |
TD – Lĩnh |
Tin – Quỳnh |
Anh – Phấn |
Hóa – Thủy |
Văn – Kim |
Toán – Lan |
Lý – Ly |
||||
4 |
Toán – Tứ |
TD – Lĩnh |
Tin – Quỳnh |
Anh – Phấn |
Hóa – Thủy |
Văn – Kim |
Toán – Lan |
Lý – Ly |
||||
Thứ 6 |
1 |
TD – Lĩnh |
Tin – Quỳnh |
Toán – Hà |
Anh – Phấn |
Văn – Kim |
Toán – Lan |
|||||
2 |
TD – Lĩnh |
Tin – Quỳnh |
Toán – Hà |
Anh – Phấn |
Văn – Kim |
Toán – Lan |
||||||
3 |
Lý – Quỳnh |
TD – Lĩnh |
Toán – Lan |
Lý – Ly |
Anh – Phấn |
Văn – Kim |
||||||
4 |
Lý – Quỳnh |
TD – Lĩnh |
Toán – Lan |
Lý – Ly |
Anh – Phấn |
Văn – Kim |
||||||
Thứ 7 |
1 |
|||||||||||
2 |
||||||||||||
3 |
||||||||||||
4 |
||||||||||||
Các tiết học chính khóa được in đậm. |
HIỆU TRƯỞNG |
|||||||||||
Thời gian học phụ đạo từ tuần 26 đến hết tuần 33 (2 tháng) |